Đắc Chiến nhìn lại vòng loại Euro 2024: Ai vui – Ai buồn?

Ai buồn ? Ai vui ? Đội tuyển nào sẽ nâng cúp Euro 2024 sau khi bước qua vòng loại? Cùng nhìn lại chặng đường vòng loại Euro 2024 cùng Chuyên gia bóng đá Đắc Chiến

Euro 2024 vòng loại

Chiến dịch Vòng loại Euro 2024 đã kết thúc. Với tổng số 239 trận đấu và 690 bàn thắng được ghi diễn ra trong vòng hơn 1 năm vòng loại.

Tổng cộng có 53 quốc gia tham dự vào vòng loại Euro 2024 và số đội tham dự VCK Euro năm nay sẽ là 24 đội, các ĐT xứng đáng nhất sẽ góp mặt tại Đức trong tháng 6/2024 này.

Top 10 cầu thủ thi đấu ấn tượng nhất vòng loại Euro 2024

Bruno Fernandes – 8.34

Dominik Szoboszlai – 8.18

Kylian Mbappé – 8.03

Dušan Tadić – 7.70

Cristiano Ronaldo – 7.59

João Cancelo – 7.56

Luka Modrić – 7.54

Scott McTominay – 7.50

Antoine Griezmann – 7.48

Tomáš Souček – 7.44

Top ghi bàn / kiến tạo Vòng loại Euro 2024

Vua phá lưới Vòng loại Euro 2024
  1. Romelu Lukaku – 14 bàn
  2. Cristiano Ronaldo – 10 bàn
  3. Kylian Mbappé – 9 bàn
  4. Harry Kane – 8 bàn
  5. Scott McTominay – 7 bàn
  6. Rasmus Højlund – 7 bàn
  7. Bruno Fernandes – 6 bàn
  8. Erling Haaland – 6 bàn
  9. Zeki Amdouni – 6 bàn
  10. Aleksandar Mitrović – 5 bàn

Tiền đạo to con Romelu Lukaku của Bỉ dẫn đầu về số bàn thắng ở vòng loại Euro 2024 với 14 bàn. Theo sau là đội trưởng Cristiano Ronaldo của ĐT Bồ Đào Nha đứng thứ hai với 10 bàn, trong khi chủ công Kylian Mbappé của Pháp ghi được 9 bàn thắng.

Đội trưởng đội tuyển Anh là Harry Kane cũng góp công trong 8 bàn thắng, trong khi bộ đôi Rasmus Hojlund tuyển Đan Mạch và Scott McTominay tuyển Scotland (cùng của Manchester United) lọt vào top 5 với 7 bàn mỗi người.

Top chân chuyền xuất sắc nhất VL Euro 2024
  1. Bruno Fernandes – 7 kiến tạo
  2. Kylian Mbappé – 5 kiến tạo
  3. Denzel Dumfries – 5 kiến tạo
  4. Teemu Pukki – 5 kiến tạo
  5. Dušan Tadić – 4 kiến tạo
  6. Jérémy Doku – 4 kiến tạo
  7. Bernardo Silva – 4 kiến tạo
  8. Jonas Wind – 4 kiến tạo
  9. Olimpiu Moruțan – 4 kiến tạo
  10. Jón Dagur Þórsteinsson – 4 kiến tạo

Kết quả vòng loại euro 2024

Bảng A
25/03/202321:00Scotland3:0 (1:0)Cyprus
26/03/202302:45Tây Ban Nha3:0 (1:0)Na Uy
28/03/202323:00Georgia1:1 (0:1)Na Uy
29/03/202301:45Scotland2:0 (1:0)Tây Ban Nha
17/06/202323:00Na Uy1:2 (0:0)Scotland
18/06/202301:45Cyprus1:2 (1:1)Georgia
21/06/202301:45Scotland2:0 (1:0)Georgia
01:45Na Uy3:1 (1:0)Cyprus
08/09/202323:00Georgia1:7 (0:4)Tây Ban Nha
09/09/202301:45Cyprus0:3 (0:3)Scotland
13/09/202301:45Na Uy2:1 (2:0)Georgia
01:45Tây Ban Nha6:0 (2:0)Cyprus
13/10/202301:45Cyprus0:4 (0:1)Na Uy
01:45Tây Ban Nha2:0 (0:0)Scotland
15/10/202320:00Georgia4:0 (0:0)Cyprus
16/10/202301:45Na Uy0:1 (0:0)Tây Ban Nha
17/11/202300:00Georgia2:2 (1:0)Scotland
00:00Cyprus1:3 (0:3)Tây Ban Nha
20/11/202302:45Tây Ban Nha3:1 (1:1)Georgia
02:45Scotland3:3 (2:2)Na Uy
Bảng B
25/03/202302:45Pháp4:0 (3:0)Hà Lan
02:45Gibraltar0:3 (0:2)Hy Lạp
28/03/202301:45Ireland0:1 (0:0)Pháp
01:45Hà Lan3:0 (1:0)Gibraltar
17/06/202301:45Gibraltar0:3 (0:2)Pháp
01:45Hy Lạp2:1 (1:1)Ireland
20/06/202301:45Pháp1:0 (0:0)Hy Lạp
01:45Ireland3:0 (0:0)Gibraltar
08/09/202301:45Pháp2:0 (1:0)Ireland
01:45Hà Lan3:0 (3:0)Hy Lạp
11/09/202301:45Hy Lạp5:0 (2:0)Gibraltar
01:45Ireland1:2 (1:1)Hà Lan
14/10/202301:45Hà Lan1:2 (0:1)Pháp
01:45Ireland0:2 (0:2)Hy Lạp
17/10/202301:45Gibraltar0:4 (0:2)Ireland
01:45Hy Lạp0:1 (0:0)Hà Lan
19/11/202302:45Pháp14:0 (7:0)Gibraltar
02:45Hà Lan1:0 (1:0)Ireland
22/11/202302:45Hy Lạp2:2 (0:1)Pháp
02:45Gibraltar0:6 (0:3)Hà Lan
Bảng C
24/03/202302:45Ý1:2 (0:2)Anh
02:45Bắc Macedonia2:1 (0:0)Malta
26/03/202323:00Anh2:0 (2:0)Ukraine
27/03/202301:45Malta0:2 (0:2)Ý
17/06/202301:45Malta0:4 (0:3)Anh
01:45Bắc Macedonia2:3 (2:0)Ukraine
19/06/202323:00Ukraine1:0 (0:0)Malta
20/06/202301:45Anh7:0 (3:0)Bắc Macedonia
09/09/202323:00Ukraine1:1 (1:1)Anh
10/09/202301:45Bắc Macedonia1:1 (0:0)Ý
13/09/202301:45Ý2:1 (2:1)Ukraine
01:45Malta0:2 (0:2)Bắc Macedonia
14/10/202320:00Ukraine2:0 (1:0)Bắc Macedonia
15/10/202301:45Ý4:0 (2:0)Malta
18/10/202301:45Anh3:1 (1:1)Ý
01:45Malta1:3 (1:2)Ukraine
18/11/202302:45Anh2:0 (1:0)Malta
02:45Ý5:2 (3:0)Bắc Macedonia
21/11/202302:45Bắc Macedonia1:1 (1:0)Anh
02:45Ukraine0:0 (0:0)Ý
Bảng D
26/03/202300:00Armenia1:2 (1:1)Thổ Nhĩ Kỳ
02:45Croatia1:1 (1:0)Xứ Wales
29/03/202301:45Thổ Nhĩ Kỳ0:2 (0:2)Croatia
01:45Xứ Wales1:0 (1:0)Latvia
17/06/202301:45Xứ Wales2:4 (1:2)Armenia
01:45Latvia2:3 (0:1)Thổ Nhĩ Kỳ
19/06/202323:00Armenia2:1 (1:0)Latvia
20/06/202301:45Thổ Nhĩ Kỳ2:0 (0:0)Xứ Wales
09/09/202301:45Thổ Nhĩ Kỳ1:1 (0:0)Armenia
01:45Croatia5:0 (3:0)Latvia
11/09/202323:00Armenia0:1 (0:1)Croatia
12/09/202301:45Latvia0:2 (0:1)Xứ Wales
12/10/202323:00Latvia2:0 (1:0)Armenia
13/10/202301:45Croatia0:1 (0:1)Thổ Nhĩ Kỳ
16/10/202301:45Xứ Wales2:1 (0:0)Croatia
01:45Thổ Nhĩ Kỳ4:0 (0:0)Latvia
18/11/202321:00Armenia1:1 (1:1)Xứ Wales
19/11/202300:00Latvia0:2 (0:2)Croatia
22/11/202302:45Croatia1:0 (1:0)Armenia
02:45Xứ Wales1:1 (1:0)Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng E
25/03/202302:45Moldova1:1 (0:1)Đảo Faroe
02:45CH Séc3:1 (2:0)Ba Lan
28/03/202301:45Ba Lan1:0 (1:0)Albania
01:45Moldova0:0 (0:0)CH Séc
18/06/202301:45Albania2:0 (0:0)Moldova
01:45Đảo Faroe0:3 (0:2)CH Séc
21/06/202301:45Đảo Faroe1:3 (1:1)Albania
01:45Moldova3:2 (0:2)Ba Lan
08/09/202301:45CH Séc1:1 (0:0)Albania
01:45Ba Lan2:0 (0:0)Đảo Faroe
10/09/202323:00Đảo Faroe0:1 (0:0)Moldova
11/09/202301:45Albania2:0 (1:0)Ba Lan
13/10/202301:45Albania3:0 (1:0)CH Séc
01:45Đảo Faroe0:2 (0:1)Ba Lan
15/10/202323:00CH Séc1:0 (0:0)Đảo Faroe
16/10/202301:45Ba Lan1:1 (0:1)Moldova
18/11/202300:00Moldova1:1 (0:1)Albania
02:45Ba Lan1:1 (1:0)CH Séc
21/11/202302:45Albania0:0 (0:0)Đảo Faroe
02:45CH Séc3:0 (1:0)Moldova
Bảng F
25/03/202302:45Áo4:1 (2:0)Azerbaijan
02:45Thụy Điển0:3 (0:1)Bỉ
28/03/202301:45Thụy Điển5:0 (1:0)Azerbaijan
01:45Áo2:1 (0:1)Estonia
17/06/202323:00Azerbaijan1:1 (0:1)Estonia
18/06/202301:45Bỉ1:1 (0:1)Áo
21/06/202301:45Estonia0:3 (0:2)Bỉ
01:45Áo2:0 (0:0)Thụy Điển
09/09/202320:00Azerbaijan0:1 (0:1)Bỉ
23:00Estonia0:5 (0:3)Thụy Điển
13/09/202301:45Bỉ5:0 (2:0)Estonia
01:45Thụy Điển1:3 (0:0)Áo
13/10/202323:00Estonia0:2 (0:2)Azerbaijan
14/10/202301:45Áo2:3 (0:1)Bỉ
16/10/202323:00Azerbaijan0:1 (0:0)Áo
17/10/202301:45Bỉ1:1 (1:1) dec.Thụy Điển
17/11/202300:00Azerbaijan3:0 (2:0)Thụy Điển
00:00Estonia0:2 (0:2)Áo
20/11/202300:00Bỉ5:0 (4:0)Azerbaijan
00:00Thụy Điển2:0 (1:0)Estonia
Bảng G
25/03/202300:00Bulgaria0:1 (0:0)Montenegro
02:45Serbia2:0 (1:0)Lithuania
28/03/202301:45Hungary3:0 (3:0)Bulgaria
01:45Montenegro0:2 (0:0)Serbia
17/06/202320:00Lithuania1:1 (1:1)Bulgaria
23:00Montenegro0:0 (0:0)Hungary
21/06/202301:45Bulgaria1:1 (0:0)Serbia
01:45Hungary2:0 (1:0)Lithuania
07/09/202323:00Lithuania2:2 (0:0)Montenegro
08/09/202301:45Serbia1:2 (1:2)Hungary
10/09/202323:00Montenegro2:1 (1:0)Bulgaria
11/09/202301:45Lithuania1:3 (1:3)Serbia
14/10/202323:00Bulgaria0:2 (0:1)Lithuania
15/10/202301:45Hungary2:1 (2:1)Serbia
18/10/202301:45Lithuania2:2 (2:0)Hungary
01:45Serbia3:1 (1:1)Montenegro
17/11/202300:00Bulgaria2:2 (1:1)Hungary
02:45Montenegro2:0 (1:0)Lithuania
19/11/202321:00Serbia2:2 (1:0)Bulgaria
21:00Hungary3:1 (0:1)Montenegro
Bảng H
23/03/202322:00Kazakhstan1:2 (1:0)Slovenia
24/03/202302:45Đan Mạch3:1 (1:0)Phần Lan
02:45San Marino0:2 (0:1)Bắc Ireland
26/03/202320:00Kazakhstan3:2 (0:2)Đan Mạch
23:00Slovenia2:0 (0:0)San Marino
27/03/202301:45Bắc Ireland0:1 (0:1)Phần Lan
16/06/202323:00Phần Lan2:0 (1:0)Slovenia
17/06/202301:45Đan Mạch1:0 (0:0)Bắc Ireland
01:45San Marino0:3 (0:1)Kazakhstan
19/06/202323:00Phần Lan6:0 (2:0)San Marino
20/06/202301:45Slovenia1:1 (1:1)Đan Mạch
01:45Bắc Ireland0:1 (0:0)Kazakhstan
07/09/202321:00Kazakhstan0:1 (0:0)Phần Lan
08/09/202301:45Đan Mạch4:0 (3:0)San Marino
01:45Slovenia4:2 (3:1)Bắc Ireland
10/09/202320:00Kazakhstan1:0 (1:0)Bắc Ireland
23:00Phần Lan0:1 (0:0)Đan Mạch
11/09/202301:45San Marino0:4 (0:2)Slovenia
14/10/202320:00Bắc Ireland3:0 (2:0)San Marino
23:00Slovenia3:0 (2:0)Phần Lan
15/10/202301:45Đan Mạch3:1 (2:0)Kazakhstan
17/10/202323:00Phần Lan1:2 (1:0)Kazakhstan
18/10/202301:45San Marino1:2 (0:1)Đan Mạch
01:45Bắc Ireland0:1 (0:1)Slovenia
17/11/202322:00Kazakhstan3:1 (1:0)San Marino
18/11/202300:00Phần Lan4:0 (1:0)Bắc Ireland
02:45Đan Mạch2:1 (1:1)Slovenia
21/11/202302:45Bắc Ireland2:0 (0:0)Đan Mạch
02:45San Marino1:2 (0:0)Phần Lan
02:45Slovenia2:1 (1:0)Kazakhstan
Bảng I
26/03/202300:00Belarus0:5 (0:3)Thụy Sĩ
00:00Israel1:1 (0:1)Kosovo
02:45Andorra0:2 (0:1)Rumani
29/03/202301:45Kosovo1:1 (0:0)Andorra
01:45Rumani2:1 (2:0)Belarus
01:45Thụy Sĩ3:0 (1:0)Israel
17/06/202301:45Andorra1:2 (0:2)Thụy Sĩ
01:45Belarus1:2 (1:0)Israel
01:45Kosovo0:0 (0:0)Rumani
20/06/202301:45Israel2:1 (1:0)Andorra
01:45Belarus2:1 (0:0)Kosovo
01:45Thụy Sĩ2:2 (2:0)Rumani
09/09/202323:00Andorra0:0 (0:0)Belarus
10/09/202301:45Rumani1:1 (1:0)Israel
01:45Kosovo2:2 (0:1)Thụy Sĩ
13/09/202301:45Thụy Sĩ3:0 (0:0)Andorra
01:45Israel1:0 (0:0)Belarus
01:45Rumani2:0 (0:0)Kosovo
13/10/202301:45Andorra0:3 (0:1)Kosovo
01:45Belarus0:0 (0:0)Rumani
15/10/202323:00Thụy Sĩ3:3 (1:0)Belarus
16/10/202301:45Rumani4:0 (3:0)Andorra
13/11/202302:45Kosovo1:0 (1:0)Israel
16/11/202302:45Israel1:1 (0:1)Thụy Sĩ
19/11/202300:00Belarus1:0 (0:0)Andorra
02:45Israel1:2 (1:1)Rumani
02:45Thụy Sĩ1:1 (0:0)Kosovo
22/11/202302:45Andorra0:2 (0:1)Israel
02:45Kosovo0:1 (0:1)Belarus
02:45Rumani1:0 (0:0)Thụy Sĩ
Bảng J
24/03/202302:45Bosnia-Herzegovina3:0 (2:0)Iceland
02:45Bồ Đào Nha4:0 (1:0)Liechtenstein
02:45Slovakia0:0 (0:0)Luxembourg
26/03/202323:00Liechtenstein0:7 (0:2)Iceland
27/03/202301:45Slovakia2:0 (2:0)Bosnia-Herzegovina
01:45Luxembourg0:6 (0:4)Bồ Đào Nha
17/06/202320:00Luxembourg2:0 (0:0)Liechtenstein
18/06/202301:45Bồ Đào Nha3:0 (1:0)Bosnia-Herzegovina
01:45Iceland1:2 (1:1)Slovakia
21/06/202301:45Bosnia-Herzegovina0:2 (0:1)Luxembourg
01:45Iceland0:1 (0:0)Bồ Đào Nha
01:45Liechtenstein0:1 (0:1)Slovakia
09/09/202301:45Bosnia-Herzegovina2:1 (2:1)Liechtenstein
01:45Luxembourg3:1 (1:0)Iceland
01:45Slovakia0:1 (0:1)Bồ Đào Nha
12/09/202301:45Iceland1:0 (0:0)Bosnia-Herzegovina
01:45Slovakia3:0 (3:0)Liechtenstein
01:45Bồ Đào Nha9:0 (4:0)Luxembourg
14/10/202301:45Liechtenstein0:2 (0:2)Bosnia-Herzegovina
01:45Iceland1:1 (1:0)Luxembourg
01:45Bồ Đào Nha3:2 (2:0)Slovakia
17/10/202301:45Bosnia-Herzegovina0:5 (0:5)Bồ Đào Nha
01:45Iceland4:0 (2:0)Liechtenstein
01:45Luxembourg0:1 (0:0)Slovakia
17/11/202302:45Luxembourg4:1 (2:0)Bosnia-Herzegovina
02:45Slovakia4:2 (2:1)Iceland
02:45Liechtenstein0:2 (0:0)Bồ Đào Nha
20/11/202302:45Bosnia-Herzegovina1:2 (0:0)Slovakia
02:45Bồ Đào Nha2:0 (1:0)Iceland
02:45Liechtenstein0:1 (0:0)Luxembourg
Vòng Playoff thứ nhất
22/03/202400:00Georgia2:0 (1:0)Luxembourg
02:45Hy Lạp5:0 (4:0)Kazakhstan
02:45Ba Lan5:1 (1:0)Estonia
02:45Israel1:4 (1:2)Iceland
02:45Bosnia-Herzegovina1:2 (0:0)Ukraine
02:45Xứ Wales4:1 (2:1)Phần Lan
Vòng Playoff cuối
27/03/202400:00Georgia4:2 (0:0, 0:0, 0:0) psoHy Lạp
02:45Xứ Wales4:5 (0:0, 0:0, 0:0) psoBa Lan
02:45Ukraine2:1 (0:1)Iceland

BXH vòng loại euro 2024

Bảng A

#ĐTTrThHBBTHsĐiểm
1Tây Ban Nha870125:52021
2Scotland852117:8917
3Na Uy832314:12211
4Georgia822412:18-68
5Cyprus80083:28-250

Bảng B

#ĐTTrThHBBTHsĐiểm
1Pháp871029:32622
2Hà Lan860217:71018
3Hy Lạp841314:8613
4Ireland82069:10-16
5Gibraltar80080:41-410

Bảng C

#ĐTTrThHBBTHsĐiểm
1Anh862022:41820
2Ý842216:9714
3Ukraine842211:8314
4Bắc Macedonia822410:20-108
5Malta80082:20-180

Bảng D

#ĐTTrThHBBTHsĐiểm
1Thổ Nhĩ Kỳ852114:7717
2Croatia851213:4916
3Xứ Wales833210:10012
4Armenia82249:11-28
5Latvia81075:19-143

Bảng E

#ĐTTrThHBBTHsĐiểm
1Albania843112:4815
2CH Séc843112:6615
3Ba Lan832310:10011
4Moldova82427:10-310
5Đảo Faroe80262:13-112

Bảng F

#ĐTTrThHBBTHsĐiểm
1Bỉ862022:41820
2Áo861117:71019
3Thụy Điển831414:12210
4Azerbaijan82157:17-107
5Estonia80172:22-201

Bảng G

#ĐTTrThHBBTHsĐiểm
1Hungary853016:7918
2Serbia842215:9614
3Montenegro83239:11-211
4Lithuania81348:14-66
5Bulgaria80447:14-74

Bảng H

#ĐTTrThHLBTHsĐiểm
1Đan Mạch1071219:10922
2Slovenia1071220:91122
3Phần Lan1060418:10818
4Kazakhstan1060416:12418
5Bắc Ireland103079:13-49
6San Marino1000103:31-280

Bảng I

#ĐTTrThHBBTHsĐiểm
1Rumani1064016:51122
2Thụy Sĩ1045122:111117
3Israel1043311:11015
4Belarus103349:14-512
5Kosovo1025310:10011
6Andorra100283:20-172

Bảng J

#ĐTTrThHLBTHsĐiểm
1Bồ Đào Nha10100036:23430
2Slovakia1071217:8922
3Luxembourg1052313:19-617
4Iceland1031617:16110
5Bosnia-Herzegovina103079:20-119
6Liechtenstein1000101:28-270

Vòng Playoff thứ nhất

22/03/202400:00Georgia2:0 (1:0)Luxembourg
02:45Hy Lạp5:0 (4:0)Kazakhstan
02:45Ba Lan5:1 (1:0)Estonia
02:45Israel1:4 (1:2)Iceland
02:45Bosnia-Herzegovina1:2 (0:0)Ukraine
02:45Xứ Wales4:1 (2:1)Phần Lan

Vòng Playoff thứ hai

27/03/202400:00Georgia4:2 (0:0, 0:0, 0:0) psoHy Lạp
02:45Xứ Wales4:5 (0:0, 0:0, 0:0) psoBa Lan
02:45Ukraine2:1 (0:1)Iceland
Thang điểm từ 1-10

HappyLuke tặng tiền cược khi đăng ký mới - nhận thưởng 500 usd khi tham gia tại nhà cái uy tín Happy Luke Việt Nam
Live Casino House thưởng chào mừng Combo x3 lên đến 500$ + 50 vòng quay slot miễn phí tại Trang bóng uy tín Đắc Chiến

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *